Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hiền Định
Mã sinh viên: 1041360242
Lớp: ĐH KTPM 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
6 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
9 Toán rời rạc 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
11 Lập trình căn bản I (I)
12 Vật lý 5.5 5 D 5 (D) 27/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
21 Cơ sở dữ liệu 5.5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
23 Phương pháp tính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.5 F 3.5 (F) 22/08/2017
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
28 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2017
30 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Nguyên lý hệ điều hành 1 3.2 F 3.2 (F) 15/06/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2017
43 Lập trình căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo