Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1041360280
Lớp: ĐH KTPM 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
8 Nhập môn tin học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
13 Toán rời rạc 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
15 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 5 5 D 5 (D) 24/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
22 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
23 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2016
24 Cơ sở dữ liệu 7 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 13/06/2017
28 Đồ họa máy tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
32 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.5 C 5.5 (C) 08/08/2017
33 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
34 Thiết kế Web I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 30/11/2017
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo