Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1041360292
Lớp: ĐH KTPM 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/02/2016
6 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 31/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 08/03/2016
9 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
13 Tiếng Anh CLC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/04/2016
15 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 13/07/2016
16 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 4 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
18 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
19 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 14/07/2016
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
24 Mạng máy tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 10 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 09/12/2016
27 Tiếng Anh CLC 3 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
29 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Đồ hoạ máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 8 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2017
32 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh CLC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
35 Tin văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2017
39 Thiết kế web I (I)
40 Trí tuệ nhân tạo I (I)
41 Giao diện người - máy I (I)
42 Design Patterns (CT CLC) I (I)
43 Tối ưu hoá I (I)
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
45 Kỹ năng mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo