Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Hải
Mã sinh viên: 1041360311
Lớp: ĐH KTPM 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
7 Nhập môn tin học 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
9 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
12 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
14 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
15 Lập trình căn bản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
19 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
20 Phương pháp tính 1 2.4 F 2.4 (F) 28/12/2016
21 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2016
22 Cơ sở dữ liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 2 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
26 Đồ họa máy tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
29 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
30 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2017
31 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/06/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 30/11/2017
39 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 25/08/2017
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
41 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo