Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 1041360349
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
7 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
10 Lập trình căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vật lý 9.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
16 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
23 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 01/07/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
26 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
28 Đồ họa máy tính 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 08/08/2017
30 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo