Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Anh
Mã sinh viên: 1041360376
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 0 1.3 F 1.3 (F) 17/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
12 Lập trình căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.5 F 2.5 (F) 26/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
18 Toán rời rạc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2016
19 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 10/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
22 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 13/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2016
24 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 13/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa máy tính 9 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
32 Mạng máy tính 4 5 D 5 (D) 18/06/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Nhập môn tin học 9 9.1 A 9.1 (A) 17/08/2017
40 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 18/08/2017
41 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
42 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo