Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Ninh
Mã sinh viên: 1041360379
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
11 Lập trình căn bản I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
17 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
22 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2016
26 Cơ sở dữ liệu 2 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 11/06/2017
30 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
31 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2017
32 Mạng máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 06/12/2017
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2016
40 Lập trình căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2016
41 Kỹ thuật lập trình 10 9.6 A 9.6 (A) 25/08/2017
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo