Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1041360381
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
10 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 D 5 (D) 26/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vật lý 0 1.3 F 1.3 (F) 27/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
16 Toán rời rạc 5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 0 2.2 F 2.2 (F) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2017
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
25 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/06/2017
27 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 01/07/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 08/08/2017
30 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2017
31 Thiết kế Web I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 06/12/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp tính 9 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
41 Phương pháp tính 2 2.7 F 2.7 (F) 05/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo