Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Kỳ Anh
Mã sinh viên: 1041360384
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
9 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
10 Lập trình căn bản 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2016
16 Toán rời rạc 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2016
17 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
22 Kiến trúc máy tính 5 5 D 5 (D) 13/12/2016
23 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
25 Cơ sở dữ liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
29 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 01/07/2017
31 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 08/08/2017
32 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 12/07/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 06/12/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Trí tuệ nhân tạo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo