Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Vũ Đạt
Mã sinh viên: 1041360393
Lớp: ĐH KTPM 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 1 3 F 3 (F) 07/03/2016 ĐPK
8 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Kỹ thuật lập số 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
16 Lập trình căn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2016
17 Toán rời rạc 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 3 3.7 F 3.7 (F) 02/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
21 Kỹ thuật lập trình 1 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2017
22 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
24 Cơ sở dữ liệu 4.5 3.9 F 3.9 (F) 21/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.3 F 2.3 (F) 13/06/2017
29 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 2 2.2 F 2.2 (F) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 12/07/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 3 4.2 D 4.2 (D) 31/07/2017
33 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
40 Quản trị mạng I (I)
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
42 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
43 Toán cao cấp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
44 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo