Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Công
Mã sinh viên: 1041360425
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
4 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
7 Toán cao cấp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
9 Lập trình căn bản 10 10 A 10 (A) 18/06/2016
10 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
13 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 17/06/2016
16 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
18 Cơ sở dữ liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 06/01/2017 ĐPK
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
21 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
22 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 09/12/2016
23 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
24 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2017
26 Đồ họa máy tính 0.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2017
28 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2017
29 Nguyên lý hệ điều hành 8 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 08/08/2017
31 Thiết kế Web I (I)
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 04/12/2017
34 Lập trình Windows I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2017
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ họa máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo