Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hiệp
Mã sinh viên: 1041360426
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 24/01/2016
4 Nhập môn tin học 3 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Lập trình căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 4.5 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
14 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
20 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/06/2017
30 Đồ họa máy tính 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 12/07/2017
32 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 12/07/2017
33 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.3 F 2.3 (F) 08/08/2017
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 19/12/2017
41 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
43 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2017
44 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo