Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Xuân Dũng
Mã sinh viên: 1041360469
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/02/2016
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2016
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2016
6 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 15/08/2016
10 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/04/2016
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
13 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2016
16 Kiến trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
18 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
19 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.4 A 9.4 (A) 19/12/2016
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
24 Mạng máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
27 Tiếng Anh CLC 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
29 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
30 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
31 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 7.5 7 B 7 (B) 28/07/2017
32 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh CLC 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
35 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
36 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
39 Thiết kế web I (I)
40 Trí tuệ nhân tạo I (I)
41 Giao diện người - máy I (I)
42 Design Patterns (CT CLC) I (I)
43 Tối ưu hoá I (I)
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
45 Kỹ năng mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo