Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Lương
Mã sinh viên: 1041360504
Lớp: ĐH KTPM 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
9 Toán rời rạc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/07/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2016
12 Lập trình căn bản 10 9.9 A 9.9 (A) 24/06/2016
13 Vật lý 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/06/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
18 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
22 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 13/06/2017
27 Mạng máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 17/06/2017
28 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
29 Đồ họa máy tính 8.5 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2017 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo