Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyết Minh
Mã sinh viên: 1041360509
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2016
4 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Lập trình căn bản I (I)
10 Toán rời rạc I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Vật lý I (I)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Mạng máy tính I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo