Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thành Đạt
Mã sinh viên: 1041360526
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2016
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2016
7 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
11 Tiếng Anh CLC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/04/2016
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 08/06/2016
18 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
20 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 10 9.7 A 9.7 (A) 29/12/2016
25 Mạng máy tính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
28 Tiếng Anh CLC 3 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
30 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
31 Đồ hoạ máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
32 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017
33 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh CLC 4 8 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
36 Tin văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
37 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
40 Thiết kế web I (I)
41 Trí tuệ nhân tạo I (I)
42 Giao diện người - máy I (I)
43 Design Patterns (CT CLC) I (I)
44 Tối ưu hoá I (I)
45 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
46 Kỹ năng mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo