Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Triệu Tuấn
Mã sinh viên: 1041360547
Lớp: ĐH KTPM 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2016
5 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 17/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 1 4 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Lập trình căn bản I (I)
11 Toán rời rạc 3.5 4 D 4 (D) 16/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
20 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
22 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/01/2017
23 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
24 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật lập trình 5 5.2 D 5.2 (D) 10/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
28 Kiến trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
32 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 12/07/2017
35 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Lập trình căn bản I (I)
43 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017
44 Lập trình căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo