Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 1041360548
Lớp: ĐH KTPM 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
7 Nhập môn tin học 2.5 4 D 4 (D) 14/02/2016
8 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
10 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ thuật lập số 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
14 Lập trình căn bản 8.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
15 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/08/2016
19 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
21 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
22 Kiến trúc máy tính 1 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
23 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2017
24 Phương pháp tính 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 20/12/2016
26 Cơ sở dữ liệu 7 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 10/06/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2017
32 Đồ họa máy tính 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2017
34 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
35 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2017
39 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
41 Quản trị mạng I (I)
42 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2017
43 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2017
44 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo