Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1041360554
Lớp: ĐH KTPM 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2016
5 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 17/11/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Lập trình căn bản I (I)
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Vật lý I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Kỹ năng giao tiếp I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính I (I)
28 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo