Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Lan
Mã sinh viên: 1041370008
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 1 2.6 F 2.6 (F) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
24 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017 ĐPK
32 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
34 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
37 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Kế toán tài chính 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.2 D 5.2 (D) 02/12/2017
41 Marketing căn bản I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2017
46 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
47 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo