Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Nguyệt Trang
Mã sinh viên: 1041370020
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
8 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
9 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C I (I)
16 Kinh tế vi mô I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 I (I)
19 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Xác suất thống kê I (I)
27 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết kiểm toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết thống kê I (I)
30 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo