Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh
Mã sinh viên: 1041370023
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Nguyên lý kế toán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/12/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
21 Xác suất thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
26 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
29 Kế toán tài chính 1 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Kinh tế lượng I (I)
32 Kiểm toán tài chính I (I)
33 Thị trường chứng khoán I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Quản trị văn phòng 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
38 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 17/08/2016
39 Luật kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
41 Pháp luật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2017
42 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
43 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo