Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thủy
Mã sinh viên: 1041370066
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
13 Kinh tế vi mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
23 Xác suất thống kê 3.5 4 D 4 (D) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Lý thuyết thống kê 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Lý thuyết kiểm toán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
33 Kế toán tài chính 1 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
34 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Kế toán tài chính 2 I (I)
37 Kinh tế lượng 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
39 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
40 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
41 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/09/2016
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017
45 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
46 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/02/2017
47 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
48 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo