Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 1041370067
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 7 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
12 Kinh tế vi mô 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 27/08/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
22 Xác suất thống kê 6 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
25 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 12/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Pháp luật đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2017
28 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 12/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
31 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Kế toán tài chính 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Kiểm toán tài chính I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 24/08/2016
41 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017
42 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2017
43 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo