Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Nhật
Mã sinh viên: 1041370107
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2016
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Kinh tế vi mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
20 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Lý thuyết kiểm toán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
29 Kế toán tài chính 1 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
30 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kiểm toán tài chính I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2017
42 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
43 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo