Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1041370122
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 7.5 8 B 8 (B) 06/07/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
17 Kinh tế vi mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Luật kinh tế I (I)
28 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
29 Xác suất thống kê 1.5 2.6 F 2.6 (F) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
31 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
32 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
33 Kinh tế vĩ mô 8 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/06/2017
37 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
41 Kế toán tài chính 1 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
42 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Marketing căn bản I (I)
48 Kiểm toán tài chính I (I)
49 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2017
50 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
51 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo