Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mai Như
Mã sinh viên: 1041370126
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
17 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
22 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
31 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
32 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
33 Kế toán tài chính 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
42 Toán cao cấp 2C 10 9.7 A 9.7 (A) 16/02/2017
43 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
44 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
46 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
47 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo