Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quỳnh Anh
Mã sinh viên: 1041370133
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
5 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
7 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết kiểm toán 7 7.4 B 7.4 (B) 14/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
37 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2017
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
47 Nguyên lý kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017
48 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
49 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
50 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo