Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Thị Diễm
Mã sinh viên: 1041370139
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
21 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/06/2017
29 Kế toán tài chính 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Kế toán tài chính 2 I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Kiểm toán tài chính I (I)
38 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
39 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2017
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
42 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
43 Quản trị văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2017
44 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo