Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thảo Linh
Mã sinh viên: 1041370140
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 06/07/2016
12 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
18 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
19 Xác suất thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
20 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 12/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
28 Nguyên lý kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
29 Lý thuyết kiểm toán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
33 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kiểm toán tài chính I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
43 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
44 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
45 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
46 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 09/02/2017
47 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo