Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 1041370152
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
17 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
20 Xác suất thống kê 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Kế toán tài chính 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
30 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
34 Thị trường chứng khoán I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Kiểm toán tài chính I (I)
40 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2017
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
44 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo