Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Vi
Mã sinh viên: 1041370153
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
7 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
17 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
21 Xác suất thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Lý thuyết kiểm toán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Kế toán tài chính 1 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
33 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 3.5 5.1 D 5.1 (D) 12/06/2017
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kiểm toán tài chính I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2017
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
45 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo