Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1041370158
Lớp: ĐH KIỂM TOÁN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 24/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
16 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
20 Xác suất thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Lý thuyết kiểm toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
30 Kế toán tài chính 1 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
31 Quản trị văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Thị trường chứng khoán I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 05/12/2017
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Kiểm toán tài chính I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
43 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 09/02/2017
44 Pháp luật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo