Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1041390019
Lớp: ĐH VIỆT NAM HỌC 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
8 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
11 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
12 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 12/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
14 Nhập môn du lịch học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
15 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
17 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
18 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
19 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2016
20 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
22 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
25 Tâm lý học du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
26 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
27 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tổ chức sự kiện I (I)
31 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 0 F (I)
33 Địa lý du lịch I (I)
34 Các dân tộc Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch (I)
36 Tuyến điểm du lịch Việt Nam I (I)
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Việt thực hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo