Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1041390039
Lớp: ĐH VIỆT NAM HỌC 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2016
9 Tâm lý học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
12 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
13 Nghi thức xã hội 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
15 Nhập môn du lịch học 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
17 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
18 Tin học văn phòng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
19 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
20 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
21 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
22 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
23 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
25 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
26 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
29 Tâm lý học du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
30 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
31 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
32 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
33 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
34 Tiếng Anh Du lịch 5 I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
36 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2017
38 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
39 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.7 B 7.7 (B)
40 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
41 Địa lý du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
42 Các dân tộc Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
43 Tiếng Anh Du lịch 5 I (I)
44 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch (I)
45 Tuyến điểm du lịch Việt Nam I (I)
46 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2017
48 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
49 Luật du lịch I (I)
50 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2017
51 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo