Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thanh Hiền
Mã sinh viên: 1041390071
Lớp: ĐH VIỆT NAM HỌC 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2016
8 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
11 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
12 Nghi thức xã hội 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
14 Nhập môn du lịch học 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
16 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
17 Tin học văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
18 Địa lý kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
19 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
20 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
21 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
25 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
26 Tâm lý học du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
27 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
28 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
29 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
30 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
31 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
32 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Tổ chức sự kiện 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
35 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 5.7 C 5.7 (C)
39 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
40 Địa lý du lịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Các dân tộc Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch (I)
43 Tuyến điểm du lịch Việt Nam I (I)
44 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo