Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 1041440012
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
13 Hóa môi trường 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
14 Vật lý 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2016
18 Phương pháp tính 2 3.6 F 3.6 (F) 22/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
20 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
21 Kỹ thuật điện 2 3.4 F 3.4 (F) 29/12/2016
22 Hóa sinh học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
24 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 F 3.5 (F) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
27 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.3 F 2.3 (F) 15/06/2017
29 Hóa sinh học 2 5 6 C 6 (C) 10/06/2017
30 Hóa lý 2 4.5 5 D 5 (D) 04/07/2017
31 Hóa phân tích 4.5 5 D 5 (D) 04/07/2017 ĐPK
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 29/11/2017
36 Hóa học xanh I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Sinh thái học I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 25/08/2017
43 Hóa lý 2 4 5 D 5 (D) 21/08/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo