Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Trường
Mã sinh viên: 1041440014
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
13 Hóa môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
14 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2016
18 Phương pháp tính I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
20 Hóa lý 1 6 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
22 Hóa sinh học 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
24 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 07/02/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 An toàn lao động I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 0.5 1.8 F 1.8 (F) 15/06/2017
29 Hóa sinh học 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2017
30 Hóa lý 2 I (I)
31 Hóa phân tích I (I)
32 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
35 Hóa học xanh I (I)
36 Tin học văn phòng I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Sinh thái học I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 An toàn lao động 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
44 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 25/08/2017
45 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2017 ĐPK
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
48 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/08/2017
49 Hóa phân tích 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo