1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
3
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/11/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/01/2016
|
|
|
5
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/11/2015
|
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/02/2016
|
|
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
03/02/2016
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/11/2015
|
|
|
9
|
Hóa hữu cơ
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
29/06/2016
|
|
|
10
|
Thực hành hóa môi trường
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
25/06/2016
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
13
|
Hóa môi trường
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
14
|
Vật lý
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
15
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2A
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/07/2016
|
|
|
17
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0.5
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
30/12/2016
|
|
|
18
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
30/12/2016
|
|
|
20
|
Hóa lý 1
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
15/12/2016
|
|
|
21
|
Kỹ thuật điện
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
29/12/2016
|
|
|
22
|
Hóa sinh học 1
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/12/2016
|
|
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
16/01/2017
|
|
|
24
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
07/02/2017
|
|
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/07/2017
|
|
|
28
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
0.5
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
15/06/2017
|
|
|
29
|
Hóa sinh học 2
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
10/06/2017
|
|
|
30
|
Hóa lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tiếng Anh 2
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
28/06/2017
|
|
|
33
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
34
|
Vi sinh kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Hóa học xanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Sinh thái học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
An toàn lao động
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
44
|
Phương pháp tính
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
25/08/2017
|
|
|
45
|
Hóa hữu cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Phương pháp tính
|
3.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/03/2017
|
|
ĐPK
|
47
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
09/09/2017
|
|
|
48
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
49
|
Hóa phân tích
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
24/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|