Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quan Văn Giang
Mã sinh viên: 1041440015
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ I (I)
10 Thực hành hóa môi trường 7 B 7 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
15 Vật lý ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
19 Phương pháp tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 3 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Hóa sinh học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
25 Vẽ kỹ thuật 2 3.3 F 3.3 (F) 07/02/2017
26 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp I (I)
29 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.5 F 1.5 (F) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hóa lý 2 I (I)
33 Hóa phân tích I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Hóa học xanh I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Sinh thái học I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Hóa lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2017
45 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
46 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 2.2 F 2.2 (F) 19/08/2017
47 Hóa lý 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
48 Hóa phân tích 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo