Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuân Chi
Mã sinh viên: 1041440018
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
11 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Hóa môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
16 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 1.5 2.8 F 2.8 (F) 01/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
20 Phương pháp tính 3 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
21 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
24 Hóa sinh học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh 1 2 3.4 F 3.4 (F) 20/02/2017 ĐPK
26 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 01/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 2 3.6 F 3.6 (F) 04/07/2017
33 Hóa phân tích 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/11/2017
38 Hóa học xanh I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Sinh thái học I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Phương pháp tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017
45 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
46 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
47 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo