Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Khánh Phương
Mã sinh viên: 1041440027
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 1.5 3.1 F 3.1 (F) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
13 Hóa môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
14 Vật lý 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 5.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật lý I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
20 Phương pháp tính 6.5 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2016
23 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/12/2016
25 Hóa sinh học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
26 Vẽ kỹ thuật 2 2.3 F 2.3 (F) 07/02/2017
27 Hóa hữu cơ I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
29 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
32 Hóa sinh học 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2017
33 Hóa lý 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
34 Hóa phân tích 9 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
35 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
37 Hóa học xanh I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 02/12/2017
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Sinh thái học I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo