Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1041440030
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 1.5 2.9 F 2.9 (F) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hóa lý 1 I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Hóa sinh học 1 I (I)
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa sinh học 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Hóa phân tích I (I)
27 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo