Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Duy
Mã sinh viên: 1041440036
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016 ĐPK
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
11 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Hóa môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
16 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5.5 5 D 5 (D) 01/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
21 Phương pháp tính 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
23 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
25 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
26 Hóa sinh học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
27 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
28 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
30 Hóa sinh học 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2017
31 Hóa lý 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
32 Hóa phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
35 Hóa học xanh I (I)
36 Sinh thái học I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2017
41 Mô hình hóa môi trường I (I)
42 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
45 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
46 Kỹ thuật phản ứng 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo