Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Kiên
Mã sinh viên: 1041440044
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa hữu cơ 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
11 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Hóa môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2A 2 2.5 F 2.5 (F) 01/07/2016
18 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 20/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
20 Phương pháp tính I (I)
21 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
24 Hóa sinh học 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2017
26 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.7 F 2.7 (F) 07/02/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.5 F 2.5 (F) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 1 2.7 F 2.7 (F) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
33 Hóa phân tích I (I)
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
35 Hóa học xanh I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Sinh thái học I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/08/2016
43 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2016
44 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5 D 5 (D) 17/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
46 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
47 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2017
48 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
49 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo