Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoài Thương
Mã sinh viên: 1041440048
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
13 Hóa môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
14 Vật lý 10 9.8 A 9.8 (A) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
18 Phương pháp tính 9.5 9.4 A 9.4 (A) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
22 Kỹ thuật điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
23 Hóa sinh học 1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
24 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
25 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
26 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
29 Hóa sinh học 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/06/2017
30 Hóa lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 04/07/2017
31 Hóa phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/11/2017
36 Hóa học xanh I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Sinh thái học I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo