Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quỳnh Như
Mã sinh viên: 1041440051
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ I (I)
10 Thực hành hóa môi trường 1.5 F 1.5 (F)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa môi trường ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa lý 1 I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Hóa sinh học 1 I (I)
23 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa sinh học 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa lý 2 I (I)
28 Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo