Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hùng
Mã sinh viên: 1041440053
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật lý 7 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
19 An toàn lao động I (I)
20 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
22 Hóa lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
25 Kỹ thuật điện 2.5 4.6 D 4.6 (D) 29/12/2016
26 Hóa sinh học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
30 Hóa sinh học 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2017
31 Hóa lý 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 Hóa phân tích 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
35 Hóa học xanh I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Sinh thái học I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
40 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
41 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
42 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
43 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6 C 6 (C) 24/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo