Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 1041440056
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 8.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
19 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
20 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
23 Hóa sinh học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
25 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Hóa sinh học 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2017
30 Hóa lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
31 Hóa phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017 ĐPK
32 Hóa học xanh I (I)
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Kỹ thuật phản ứng I (I)
35 Sinh thái học I (I)
36 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
37 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Mô hình hóa môi trường I (I)
40 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2017
41 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
42 An toàn lao động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
43 Hóa môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
45 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/02/2017
47 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo