Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Anh
Mã sinh viên: 1041440058
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8.5 A 8.5 (A)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
15 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
19 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
20 Hóa lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
23 Hóa sinh học 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2017 ĐPK
25 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
27 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
29 Hóa sinh học 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
31 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017 ĐPK
32 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
33 Hóa học xanh I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Tin học văn phòng I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Sinh thái học I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
40 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
41 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
42 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6 C 6 (C) 24/08/2017
45 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo