Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Ánh
Mã sinh viên: 1041440064
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
13 Thực hành hóa môi trường 8.5 A 8.5 (A)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Hóa môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
18 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 5.5 5 D 5 (D) 01/07/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
21 Phương pháp tính 0 2.8 F 2.8 (F) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 30/12/2016
23 Hóa lý 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
24 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
25 Hóa sinh học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
26 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
29 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
31 Hóa sinh học 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
33 Hóa phân tích 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/11/2017
37 Hóa học xanh I (I)
38 Tin học văn phòng I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Sinh thái học I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
43 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
44 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 3.9 F 3.9 (F) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo